300.000đ – 700.000đ
Thịt bò Mỹ cao cấp chuyên dùng cho các món Beefsteak thượng hạng cho các nhà hàng.
Thịt bò Mỹ tại nguonthucphamsi nhập khẩu và phân phối được làm lạnh nhanh (-40 độ C) theo công nghệ hiện đại. Thịt sau khi xã đông sẽ hoàn toàn giống thịt tươi tại nhà máy vừa lóc thịt, đảm về chất lượng, giá trị dinh dưỡng và an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.
Đặc biệt, nguonthucphamsi luôn sử dụng hình ảnh thịt bò Mỹ thực tế ở nhiệt độ bảo quản -18 Độ C. Không sử dụng hình ảnh qua chỉnh sửa trên mạng để trách gây hiểu lầm cho khách hàng chưa quen với thịt bò Mỹ nhập khẩu.
Bò Beefsteak là một món ăn xuất xứ từ phương Tây với đặc trưng là các phần thịt bò mền mại, không có gân cứng, thịt được cắt lát mỏng và phẳng, sau đó được nướng, chiên hai mặt ở nhiệt độ cao. Bò Beefsteak là món ăn giàu dinh dưỡng, dễ chế biến, nên ngày nay món bò Beefsteak cũng rất được người Việt ưa chuộng.
Việc chọn lựa nhóm thịt bò Mỹ nào để chế biến các món beefsteak thượng hạng cũng tương đối dễ dàng. Nguonthucphamsi đã liệt kê các mã phía trên. Tuy nhiên, thịt bò Mỹ nhập khẩu sẽ được chia thanh nhiều xếp hạng về chất lượng khách nhau (USDA – Bộ Nông Nghiệp Mỹ). Để đảm bảo chất lượng thịt thượng hạng, các bạn nên chọn loại có xếp hàng “PRIME”, “CHOICE” (Nhận diện trên bao bì mỗi cây thịt do nhà máy dóng gói).
Đặc trưng của Thịt Bò Mỹ chọn làm beefsteak là cơ thịt của bò phải ít hoạt động để nhóm thịt mền mại, ngọt thịt.
Ngoài ra, để miếng beefsteak thêm vị béo ngậy và ngọt thịt thì những nhóm thịt có nhiều dắt mỡ trắng xen kẻ phần thịt đỏ rất được ưa chuộng.
Để giúp một số khách hàng không phải mất nhiều thời gian, nguonthucphamsi liệt kê một số mã thịt bò Úc, Mỹ chính hiệu 100% và giá bán. Khách hàng có thể tham khảo và liên hệ đặt hàng.
Trong trường hợp một số khách hàng lần đầu tìm kiếm nguồn hàng thịt bò Úc, Mỹ, nên liên hệ về nguonthucphamsi để được hỗ trợ và tư vấn chính xác mã bò phù hợp với mô hình kinh doanh.
Xuất Xứ | Tên nhà máy |
Tên sản phẩm | Quy cách nhà máy, đống gói sản phẩm |
1-4 thùng/ Shipment |
>10 Thùng/ Shipment |
|
Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
THỊTBÒ AUSTRALIA | KILCOY (Bò ngũ cốc 100 ngày) |
Bắp Bò Úc | Shin/shank | 2kg/cây – 20kg/thùng | 160.000đ/kg | 155.000đ/kg |
Đùi gọ bò Úc | Knuckle | 5kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Đùi bittet | Inside cap off | 10kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Gầu bò Úc | Brisket | 6kg/cây – 18kg/thùng | 178.000đ/kg | 175.000đ/kg | ||
Thăn cổ Bò Úc | Chuck eye roll | 7kg/cây – 14kg/thùng | 210.000đ/kg | 195.000đ/kg | ||
Thăn mông bò ÚC | Tri-Tip | 6kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Lõi cổ Bò Úc | Chucktender | 3kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Sườn cổ bò Úc | Chuck Short Rib | 2kg up – 20kg/thùng | 210.000đ/kg | 205.000đ/kg | ||
Sườn bò Úc | Short Rib | 3kg/cây – 20kg/thùng | 230.000đ/kg | 220.000đ/kg | ||
Gù bò Úc | Chuck Crest | 2.5kg/cây – 20kg/thùng | 200.000đ/kg | 190.000đ/kg | ||
Lõi Vai | Top Blade | 2kg/cây – 15kg/thùng | 240.000đ/kg | 230.000đ/kg | ||
Nạc vai có Lõi Vai | Clod | 7kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Nạc cổ bò Úc | Chuck roll | 5kg/cây – 20kg/thùng | 190.000đ/kg | 185.000đ/kg | ||
Dẻ sườn Bò Úc | Intercostal | 1kg/cây – 15kg/thùng | 245.000đ/kg | 235.000đ/kg | ||
Thăn ngoại Bò Úc | Striploin 5kg up | 5kg/cây – 20kg/thùng | 250.000đ/kg | 245.000đ/kg | ||
Tomahawk | Tomahawk | 7kg/cây – 20kg/thùng | 540.000đ/kg | 530.000đ/kg | ||
Thăn nội bò Úc | Tenderloin 1.8kg Up | 2kg up – 15kg/thùng | 500.000đ/kg | 490.000đ/kg | ||
CENTRAL AGRI GROUP |
Đầu thăn ngoại Bò ÚC | Cube roll 3.1kg up | 3.5kg/cây – 20kg/thùng | 220.000đ/kg | 215.000đ/kg | |
Thăn cổ | Chuck roll | 2 kg/cây – 18kg/thùng | 185.000đ/kg | 180.000đ/kg | ||
Thăn ngoại Bò Úc | Striploin 3kg-5kg | 3.5kg/cây – 20kg/thùng | 190.000đ/kg | 185.000đ/kg | ||
Nạc mông | Drump | 5kg/cây – 20kg/thùng | 170.000đ/kg | 165.000đ/kg | ||
Thăn nội bò Úc | Tenderloin 1.8kg Up | 2kg up – 18kg/thùng | 350.000đ/kg | 345.000đ/kg | ||
Gầu bò Úc | Briskets | 4kg up – 20kg/thùng | 165.000đ/kg | 160.000đ/kg | ||
Short Rib 5 rib | Short Rib 5 rib | 1.8kg up – 20kg/thùng | 195.000đ/kg | 190.000đ/kg | ||
THỊT BÒ MỸ | Excel 86M “Choice” (CARGILL) |
Ba chỉ bò Mỹ | Short Plate | 5kg/cây – 30kg/thùng | 145.000đ/kg | 140.000đ/kg |
Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade | 2.8kg/cây – 20kg/thùng | 280.000đ/kg | 275.000đ/kg | ||
Thăn ngoại Mỹ | Striploin 5kg up | 5kg/cây – 20kg/thùng | 430.000đ/kg | 420.000đ/kg | ||
Sườn bò Mỹ có xương | Short Rib 3 rib | 6kg/cây – 30kg/thùng | 330.000đ/kg | 320.000đ/kg | ||
Thăn nội bò Mỹ | Tenderloin 1.8kg Up | 2.8kg/cây – 20kg/thùng | X | |||
Sườn bò không xương | Boneless Short Rib | 2.8kg/cây – 20kg/thùng | 780.000đ/kg | 770.000đ/kg | ||
Thịt cổ bò Mỹ | Chuck Eye roll | 9kg/cây – 20kg/thùng | 190.000đ/kg | 185.000đ/kg | ||
Digital Muscle | Bắp hoa bò Mỹ | 0.9kg up – 20kg/thùng | 240.000đ/kg | 235.000đ/kg | ||
Dẻ sườn Bò Mỹ | Rib Finger | 1.8kg up – 20kg/thùng | 310.000đ/kg | 305.000đ/kg | ||
Diềm thăn bò Mỹ | Out Side Skirk | 1.8kg up – 20kg/thùng | 500.000đ/kg | 495.000đ/kg | ||
SWIFT | Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade (Choice) | 2.8kg/cây – 20kg/thùng | 270.000đ/kg | 265.000đ/kg | |
Thăn ngoại Mỹ | Striploin 5kg up | 6kg/cây – 30kg/thùng | 315.000đ/kg | 310.000đ/kg | ||
Dẻ sườn bò Mỹ | Ribfinger | 1kg/cây – 30kg/thùng | 295.000đ/kg | 290.000đ/kg | ||
Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade (NR) | 1.8kg up – 20kg/thùng | 240.000đ/kg | 235.000đ/kg | ||
FARM | Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade | 2.5kg/cây – 20kg/thùng | 230.000đ/kg | 220.000đ/kg | |
Thăn cổ bò Mỹ | chuck Eye Roll | 8kg/cây – 30kg/thùng | 195.000đ/kg | 185.000đ/kg | ||
Sườn bò Mỹ có xương | Short Rib Bone In | 5kg/cây – 30kg/thùng | 210.000đ/kg | 200.000đ/kg | ||
THỊTBÒ CANADA | Excel | Ba chỉ bò Canada Excel 93 | Short Plate | 5kg/cây – 30kg/thùng | 143.000đ/kg | 140.000đ/kg |
SHORT RIB AA | Sườn bò Có xường | 5kg/cây – 23kg/thùng | 290.000đ/kg | 285.000đ/kg | ||
Lõi Thăn Vai 3A | Top Blade | 2.5kg/cây – 20kg/thùng | 280.000đ/kg | 275.000đ/kg | ||
JBS | Lõi cổ | Chucktender | 5kg/cây – 30kg/thùng | 178.000đ/kg | 175.000đ/kg | |
Lõi thăn vai diamond | Top Blade 3A | 2.2kg/cây – 17kg/thùng | 245.000đ/kg | 235.000đ/kg | ||
Lõi thăn vai diamond | Top Blade 2A | 2.2kg/cây – 17kg/thùng | 255.000đ/kg | 250.000đ/kg | ||
Gầu bò Canada | Briskets | 6kg/cây – 30kg/thùng | 155.000đ/kg | 150.000đ/kg | ||
SHORT RIB AA | Sườn bò Có xường | 5kg/cây – 20kg/thùng | 270.000đ/kg | 265.000đ/kg |
CAM KẾT:
– 100% thịt bò Úc, Mỹ nhập khẩu chính ngạnh, và được nhập khẩu mới liên tục, đầy đủ giấy tờ về sản phẩm
– Chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm đến tay khách hàng.
– Luôn cập nhật giá bán về sát giá nhập khẩu.
– Hỗ trợ nhiều giải pháp để cải thiện tình hình kinh doanh đến nhiều khách hàng.
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG:
o Đơn hàng từ 2 thùng: Miễn phí giao hàng các quận nội thành Tp. Hồ Chí Minh.
ĐỊA ĐIỂM KHO:
o Trasimex Thủ Đức.o KCN Tân Bình
o 163 Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh
o Khu Thương mại Bình Điền, Nguyễn Văn Linh-P.7-Q.8-TP.HCM.