Sản phẩm thịt bò Úc, Mỹ được nguonthucphamsi nhập khẩu chính ngạch. Tất cả các phẩm phẩm thịt bò Úc, Mỹ bên dưới đều được nguonthucphamsi chọn lựa từ các trang trại chăn nuôi uy tín hàng đầu thế giới.
DANH SÁCH THỊT BÒ ÚC, MỸ CHỌN LỰA BÁN LẺ THEO CÂY | |||||||
Xuất Xứ | Tên nhà máy | Tên sản phẩm | Quy cách nhà máy đống gói sản phẩm |
Giá bán nguyên cây |
Giá bán từ 10kg | Thái mỏng, cắt steak | |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | ||||||
ÚC | AMH | Bắp Bò Úc | Shin/shank | 3kg/cây – 20kg/thùng | 200.000đ/kg | 180.000đ/kg | Cắt khối Phụ phí: 10.000đ/kg |
KILCOY | Bắp Bò Úc | Shin/shank | 4kg/cây – 20kg/thùng | 185.000đ/kg | 175.000đ/kg | Thái mỏng, đóng khay phụ thí: 20.000đ/kg | |
Đùi gọ bò Úc | Knuckle | 5kg/cây – 20kg/thùng | 200.000đ/kg | 190.000đ/kg | Giao hàng miễn phí các quận Hồ Chí Minh | ||
Đùi bittet | Inside Cut Off | 6kg/cây – 18kg/thùng | 220.000đ/kg | 200.000đ/kg | |||
Lõi thăn cổ bò Úc | Chucktender | 3kg/cây – 20kg/thùng | 210.000đ/kg | 190.000đ/kg | |||
Lõi thăn vai Bò Úc | Oyster Blade | 2.5kg/cây – 20kg/thùng | 270.000đ/kg | 250.000đ/kg | |||
Dẻ sườn bò Úc | Intercostal | 1kg/cây – 20kg/thùng | 300.000đ/kg | 280.000đ/kg | |||
Gầu bò Úc | Brisket | 6kg/cây – 18kg/thùng | 200.000đ/kg | 190.000đ/kg | |||
Thăn cổ Bò Úc | Chuck eye roll | 7kg/cây – 14kg/thùng | 220.000đ/kg | 210.000đ/kg | |||
Đầu thăn ngoại | Cube roll 3.1 | 3.1kg up – 20kg/thùng | 360.000đ/kg | 330.000đ/kg | |||
Thăn ngoại Bò Úc 4.5kg Up | Striploin | 4.5kg up – 20kg/thùng | 340.000đ/kg | 320.000đ/kg | |||
Thịt vai bò Úc | Bolar Blade | 5kg/cây – 18kg/thùng | 200.000đ/kg | 190.000đ/kg | |||
RAPHLS | Đầu thăn ngoại | Cube roll 2.2-3.1 | 2.8kg/cây – 20kg/thùng | 250.000đ/kg | 240.000đ/kg | ||
Thăn ngoại Bò Úc | Striploin | 3.6kg up – 20kg/thùng | 230.000đ/kg | 220.000đ/kg | |||
CAG | Nạc mông bò ÚC | D Rump | 5kg/cây – 20kg/thùng | 200.000đ/kg | 190.000đ/kg | ||
Đầu thăn ngoại | Cube roll 3.1 | 3.1kg up – 20kg/thùng | 260.000đ/kg | 250.000đ/kg | |||
TEYS | Thăn ngoại Bò Úc 3.6kg Up | Striploin | 3.6kg up – 20kg/thùng | 230.000đ/kg | 220.000đ/kg | ||
MỸ | EXCEL 86M, 86K | Ba chỉ bò Mỹ Excel 86k | Short Plate | 5kg/cây – 30kg/thùng | (Thái mỏng, xếp khay) | 180.000đ/kg | |
Bắp hoa bò Mỹ | Digital Muscel | 0.8kg/cây – 25kg/thùng | Tạm hết hàng | ||||
Thăn ngoại Bò Mỹ | Striploin | 4kg/cây – 20kg/thùng | 550.000đ/kg | 530.000đ/kg | |||
Thăn nội bò Mỹ | Tenderloin | 3kg – 20kg/thùng | 790.000đ/kg | 770.000đ/kg | |||
Đầu thăn ngoại | Rib Eye | 3kg – 20kg/thùng | 670.000đ/kg | 650.000đ/kg | |||
Sườn non bò Mỹ có xương Excel 86R | Chuck rib | 3kg – 20kg/thùng | 310.000đ/kg | 295.000đ/kg | |||
Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade | 3kg/cây – 20kg/thùng | 300.000đ/kg | 285.000đ/kg | |||
EXCEL | Dẻ sườn bò Mỹ | Rib Finger | 1.5kg/cây – 30kg/thùng | 320.000đ/kg | 300.000đ/kg | ||
SWIFT | Lõi Thăn Vai Mỹ | Top Blade | 3kg/cây – 35kg/thùng | 270.000đ/kg | 250.000đ/kg | ||
Thịt cổ Bò Mỹ | Chuck eye roll | 10kg/cây – 30kg/thùng | 270.000đ/kg | 250.000đ/kg | |||
CANADA | 5 STAR | Dẻ sườn bò Mỹ | Rib Finger | 1kg/cây | 300.000đ/kg | 285.000đ/kg | |
EXCEL | Bắp hoa bò Canada | Shank | 5kg/cây – 30kg/thùng | 240.000đ/kg | 230.000đ/kg | ||
Lõi thăn vai bò Mỹ | Top Blade | 2.5kg/cây – 35kg/thùng | 270.000đ/kg | 250.000đ/kg |
ĐỊA ĐIỂM KHO:
o Trasimex Thủ Đức.
o KCN Tân Bình
o 163 Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh
o Khu Thương mại Bình Điền, Nguyễn Văn Linh-P.7-Q.8-TP.HCM.
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG:
o Đơn hàng từ 3kg: Miễn phí giao hàng các quận nội thành Tp. Hồ Chí Minh.
o Đơn hàng từ 10kg: Miễn phí giao hàng các tỉnh từ Gia lai – Cà Mau.
Một số hình ảnh thực tế về thịt bò Úc, Mỹ cao cấp nhập khẩu.
Tin liên quan